Trong khi thế giới chuyển mình theo hướng “kinh tế xanh” và “phát triển bền vững”, thị trường bất động sản Việt Nam vẫn đang loay hoay với những dòng vốn truyền thống. Huy động vốn xanh không chỉ là một xu thế tài chính mới, mà còn là bước chuyển thể chế giúp doanh nghiệp Việt bước vào kỷ nguyên tăng trưởng có trách nhiệm và minh bạch.
Bất động sản – lĩnh vực tiêu thụ vốn lớn và phát thải cao
Bất động sản là một trong những lĩnh vực tiêu thụ tài nguyên lớn nhất và phát thải CO₂ nhiều nhất, chiếm tới gần 40% tổng lượng khí thải toàn cầu theo thống kê của UNEP.
Vì thế, việc hướng dòng vốn vào các dự án xanh, công trình tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường đã trở thành chiến lược phát triển của nhiều quốc gia.
Tại Việt Nam, khái niệm “vốn xanh” xuất hiện từ Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030. Tuy nhiên, khuôn khổ pháp lý cho huy động và sử dụng vốn xanh trong lĩnh vực bất động sản thương mại vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, thiếu định danh pháp lý và cơ chế giám sát.
Huy động vốn xanh – bước ngoặt thể chế của kinh tế hiện đại
Vốn xanh (Green Finance) là nguồn vốn huy động cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường – ví dụ như tòa nhà tiết kiệm năng lượng, khu đô thị sinh thái, hạ tầng xử lý nước thải, hay công trình sử dụng vật liệu tái chế.
Các quốc gia phát triển đã hình thành hệ thống pháp luật và tiêu chuẩn hóa để định nghĩa, thẩm định và chứng nhận “dự án xanh”:
Bất động sản là một trong những lĩnh vực tiêu thụ tài nguyên lớn nhất và phát thải CO₂ nhiều nhất, chiếm tới gần 40% tổng lượng khí thải toàn cầu theo thống kê của UNEP.
Vì thế, việc hướng dòng vốn vào các dự án xanh, công trình tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường đã trở thành chiến lược phát triển của nhiều quốc gia.
Tại Việt Nam, khái niệm “vốn xanh” xuất hiện từ Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030. Tuy nhiên, khuôn khổ pháp lý cho huy động và sử dụng vốn xanh trong lĩnh vực bất động sản thương mại vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, thiếu định danh pháp lý và cơ chế giám sát.
Huy động vốn xanh – bước ngoặt thể chế của kinh tế hiện đại
Vốn xanh (Green Finance) là nguồn vốn huy động cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường – ví dụ như tòa nhà tiết kiệm năng lượng, khu đô thị sinh thái, hạ tầng xử lý nước thải, hay công trình sử dụng vật liệu tái chế.
Các quốc gia phát triển đã hình thành hệ thống pháp luật và tiêu chuẩn hóa để định nghĩa, thẩm định và chứng nhận “dự án xanh”:
- Liên minh châu Âu (EU) có EU Green Bond Standard và Taxonomy Regulation – công cụ xác định hoạt động kinh tế bền vững.
- Singapore và Hàn Quốc ban hành Green Loan Principles gắn chặt giữa chính sách tín dụng và phát triển đô thị bền vững.
Điểm cốt lõi của mô hình này là: mỗi đồng vốn vay hay trái phiếu phát hành phải gắn với chỉ số môi trường đo lường được, có cơ quan giám sát độc lập và báo cáo minh bạch.
Khoảng trống pháp lý tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các quy định hiện hành mới chỉ dừng ở:
Khoảng trống pháp lý tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các quy định hiện hành mới chỉ dừng ở:
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020 – đặt mục tiêu khuyến khích tài chính xanh,
- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021–2030,
- Thông tư 17/2022/TT-NHNN – hướng dẫn báo cáo hoạt động tín dụng xanh, nhưng chưa có luật hoặc nghị định chuyên biệt điều chỉnh việc huy động, phân bổ và giám sát dòng vốn xanh trong lĩnh vực bất động sản.
Hệ quả là:
- Doanh nghiệp chưa có hành lang pháp lý rõ ràng để phát hành “trái phiếu xanh”;
- Ngân hàng thương mại chưa có cơ chế ưu đãi tín dụng xanh thực chất;
- Các dự án “xanh” vẫn bị đánh đồng với dự án truyền thống khi thẩm định, khiến doanh nghiệp thiếu động lực chuyển đổi.
Tác động của pháp luật trong việc định hướng dòng vốn xanh
Pháp luật có thể thay đổi hành vi kinh tế bằng cơ chế khuyến khích.
Nếu được thiết kế đúng, một khung pháp lý về vốn xanh sẽ:
Pháp luật có thể thay đổi hành vi kinh tế bằng cơ chế khuyến khích.
Nếu được thiết kế đúng, một khung pháp lý về vốn xanh sẽ:
- Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư sạch hơn bằng ưu đãi thuế, tín dụng và chứng nhận;
- Tạo niềm tin cho nhà đầu tư thông qua cơ chế minh bạch thông tin và giám sát sử dụng vốn;
- Góp phần định hình thị trường bất động sản bền vững, giảm rủi ro pháp lý, tăng giá trị thương hiệu.
Ví dụ, nếu một chủ đầu tư phát hành “Trái phiếu Xanh ILPAI Tower” cho dự án tòa nhà tiết kiệm năng lượng, thì vốn huy động được chỉ được phép dùng cho hạng mục xanh đã đăng ký. Cơ quan giám sát và ngân hàng phải theo dõi dòng tiền, đảm bảo mỗi đồng vốn xanh đi đúng địa chỉ xanh.
Đề xuất hướng hoàn thiện pháp luật
Để vốn xanh thực sự “chảy” vào bất động sản thương mại, cần triển khai đồng bộ ba cấp độ thể chế:
(1) Cấp luật – tạo hành lang pháp lý thống nhất
Bổ sung một chương riêng về “tài chính xanh” trong Luật Doanh nghiệp hoặc Luật Kinh doanh bất động sản, quy định rõ:
Đề xuất hướng hoàn thiện pháp luật
Để vốn xanh thực sự “chảy” vào bất động sản thương mại, cần triển khai đồng bộ ba cấp độ thể chế:
(1) Cấp luật – tạo hành lang pháp lý thống nhất
Bổ sung một chương riêng về “tài chính xanh” trong Luật Doanh nghiệp hoặc Luật Kinh doanh bất động sản, quy định rõ:
- Tiêu chí xác định dự án xanh,
- Trách nhiệm công bố thông tin,
- Cơ chế chứng nhận và giám sát dòng vốn.
(2) Cấp nghị định – cơ chế vận hành cụ thể
Ban hành Nghị định về huy động và sử dụng vốn xanh, với các nội dung:
Ban hành Nghị định về huy động và sử dụng vốn xanh, với các nội dung:
- Cơ chế ưu đãi lãi suất, thuế và tín dụng,
- Điều kiện phát hành trái phiếu xanh,
- Trách nhiệm báo cáo định kỳ và xử lý vi phạm.
(3) Cấp hướng dẫn – công cụ kỹ thuật và giám sát
- Thiết lập cổng dữ liệu quốc gia về vốn xanh,
- Xây dựng bộ chỉ số định lượng tác động môi trường (Green Impact Indicators),
- Cho phép tổ chức tư vấn độc lập (như Viện ILPAI) tham gia thẩm định, giám sát và đánh giá minh bạch.
Trách nhiệm xã hội – giá trị cốt lõi của vốn xanh
Phát triển bền vững không chỉ là khẩu hiệu, mà là chuẩn mực đạo đức mới của kinh doanh hiện đại.
Vốn xanh đặt doanh nghiệp vào vị thế chủ động: vừa tìm kiếm lợi nhuận, vừa tạo giá trị xã hội.
Một doanh nghiệp bất động sản không thể được xem là “thành công” nếu dự án của họ để lại gánh nặng môi trường, nợ tín dụng và tranh chấp pháp lý.
Ngược lại, nếu họ huy động được vốn xanh, sử dụng đúng mục đích, công bố minh bạch, họ không chỉ nâng tầm thương hiệu mà còn góp phần xây dựng niềm tin pháp quyền trong kinh tế thị trường Việt Nam.
Vốn xanh – nhịp cầu giữa pháp luật và tương lai
Khi dòng vốn trở nên “xanh”, pháp luật không chỉ điều chỉnh, mà trở thành người dẫn đường cho sự phát triển bền vững.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tái thiết mô hình tăng trưởng: từ khai thác tài nguyên sang khai thác niềm tin.
Muốn vậy, pháp luật phải mở lối cho vốn xanh – minh bạch – có trách nhiệm.
Như lời của một chuyên gia ILPAI: “Chúng ta không chỉ cần vốn để xây nhà, mà cần luật để giữ màu xanh cho thế hệ mai sau.” 🌱
Phát triển bền vững không chỉ là khẩu hiệu, mà là chuẩn mực đạo đức mới của kinh doanh hiện đại.
Vốn xanh đặt doanh nghiệp vào vị thế chủ động: vừa tìm kiếm lợi nhuận, vừa tạo giá trị xã hội.
Một doanh nghiệp bất động sản không thể được xem là “thành công” nếu dự án của họ để lại gánh nặng môi trường, nợ tín dụng và tranh chấp pháp lý.
Ngược lại, nếu họ huy động được vốn xanh, sử dụng đúng mục đích, công bố minh bạch, họ không chỉ nâng tầm thương hiệu mà còn góp phần xây dựng niềm tin pháp quyền trong kinh tế thị trường Việt Nam.
Vốn xanh – nhịp cầu giữa pháp luật và tương lai
Khi dòng vốn trở nên “xanh”, pháp luật không chỉ điều chỉnh, mà trở thành người dẫn đường cho sự phát triển bền vững.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tái thiết mô hình tăng trưởng: từ khai thác tài nguyên sang khai thác niềm tin.
Muốn vậy, pháp luật phải mở lối cho vốn xanh – minh bạch – có trách nhiệm.
Như lời của một chuyên gia ILPAI: “Chúng ta không chỉ cần vốn để xây nhà, mà cần luật để giữ màu xanh cho thế hệ mai sau.” 🌱
TS. Thái Ngọc Sơn - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Pháp lý & Công chúng ILPAI














